Cục Hải quan
|
Tên Chi cục
|
Tên viết tắt
|
Mã chi cục
|
Tên Đội
|
Mã Đội
|
An Giang
|
Chi cục HQ CK Tịnh Biên
|
TINHBIENAG
|
50BB
|
Chi cục HQ CK Tịnh Biên
|
00
|
An Giang
|
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông
|
HOIDONGAG
|
50BC
|
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông
|
00
|
An Giang
|
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương
|
VXUONGAG
|
50BD
|
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương
|
00
|
An Giang
|
Chi cục HQ Bắc Đai
|
BACDAIAG
|
50BJ
|
Chi cục HQ Bắc Đai
|
00
|
An Giang
|
Chi cục HQ Khánh Bình
|
KBINHAG
|
50BK
|
Chi cục HQ Khánh Bình
|
00
|
An Giang
|
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới
|
CMYTHOIAG
|
50CE
|
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới
|
00
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Chi cục HQ Cảng Cát Lở
|
CCATLOVT
|
51BE
|
Chi cục HQ Cảng Cát Lở
|
00
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ
|
KNQPMVTAU
|
51C1
|
Đội Thủ tục hàng hóa XNK Kho ngoại quan
|
00
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ
|
PSAPMVTAU
|
51C2
|
Đội Thủ tục SP-PSA
|
00
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu
|
CSANBAYVT
|
51CB
|
Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu
|
00
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Chi cục HQ Côn Đảo
|
CONDAOVT
|
51CH
|
Chi cục HQ Côn Đảo
|
00
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Chi cục HQ CK cảng Cái Mép
|
CCAIMEPVT
|
51CI
|
Chi cục HQ CK cảng Cái Mép
|
00
|
Bắc Ninh
|
Chi cục HQ Bắc Ninh
|
DKCNYPBN
|
18A1
|
Đội TTHQ quản lý KCN Yên Phong
|
00
|
Bắc Ninh
|
Chi cục HQ Bắc Ninh
|
DKCNQVBN
|
18A2
|
Đội TTHQ quản lý KCN Quế Võ
|
00
|
Bắc Ninh
|
Chi cục HQ Bắc Ninh
|
DNVCCHQBN
|
18A3
|
Đội Nghiệp vụ
|
00
|
Bắc Ninh
|
Chi cục HQ Thái Nguyên
|
DNVTNBNINH
|
18B1
|
Đội Nghiệp vụ
|
00
|
Bắc Ninh
|
Chi cục HQ Thái Nguyên
|
YBINHTNBN
|
18B2
|
Đội Thủ tục KCN Yên Bình
|
00
|
Bắc Ninh
|
Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
|
BACGIANGBN
|
18BC
|
Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
|
00
|
Bắc Ninh
|
Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
|
TIENSONBN
|
18ID
|
Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
|
00
|
Bình Định
|
Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn
|
QUINHONBD
|
37CB
|
Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn
|
00
|
Bình Định
|
Chi cục HQ Phú Yên
|
PHUYENBD
|
37TC
|
Chi cục HQ Phú Yên
|
00
|
Bình Dương
|
Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương
|
CTHOPBD
|
43CN
|
Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương
|
00
|
Bình Dương
|
Chi cục HQ Sóng Thần
|
SONGTHANBD
|
43IH
|
Chi cục HQ Sóng Thần
|
02
|
Bình Dương
|
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
|
DNVCCMPBD
|
43K1
|
Đội Nghiệp vụ - HQ Mỹ Phước
|
00
|
Bình Dương
|
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
|
DKLHCCMPBD
|
43K2
|
Đội TT Khu liên hợp - HQ Mỹ Phước
|
00
|
Bình Dương
|
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
|
DTDCCMPBD
|
43K3
|
Đội TT Tân Định - HQ Mỹ Phước
|
00
|
Bình Dương
|
Chi cục HQ KCN Sóng Thần
|
KCNSTHANBD
|
43ND
|
Chi cục HQ KCN Sóng Thần
|
00
|
Bình Dương
|
Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
|
KCNVNSGBD
|
43NF
|
Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore
|
00
|
Bình Dương
|
Chi cục HQ KCN Việt Hương
|
VHUONGBD
|
43NG
|
Chi cục HQ KCN Việt Hương
|
00
|
Bình Dương
|
Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
|
NGOAIKCNBD
|
43PB
|
Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN
|
00
|
Bình Phước
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư
|
HOALUBP
|
61BA
|
Đội Nghiệp vụ Tổng hợp
|
00
|
Bình Phước
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư
|
HOALUBP
|
61BA
|
Đội TTHQ CK Tà Vát
|
01
|
Bình Phước
|
Chi cục HQ Chơn Thành
|
CTHANHBP
|
61PA
|
Đội Nghiệp vụ
|
00
|
Bình Phước
|
Chi cục HQ Chơn Thành
|
CTHANHBP
|
61PA
|
Đội Nghiệp vụ 2
|
01
|
Bình Phước
|
Chi cục HQ CK Hoàng Diệu
|
HDIEUBP
|
61BB
|
Đội Nghiệp vụ Tổng hợp
|
00
|
Bình Phước
|
Chi cục HQ CK Hoàng Diệu
|
HDIEUBP
|
61BB
|
Đội Nghiêp vụ CK Tân Tiến
|
01
|
Cà Mau
|
Chi cục HQ Hòa Trung
|
HOATRUNGCM
|
59BD
|
Chi cục HQ Hòa Trung
|
00
|
Cà Mau
|
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn
|
CNAMCANCM
|
59CB
|
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn
|
00
|
Cần Thơ
|
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ
|
CANGCANTHO
|
54CB
|
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ
|
00
|
Cần Thơ
|
Chi cục HQ CK Vĩnh Long
|
VINHLONGCT
|
54CD
|
Chi cục HQ CK Vĩnh Long
|
00
|
Cần Thơ
|
Chi cục HQ Tây Đô
|
TAYDOCT
|
54PH
|
Chi cục HQ Tây Đô
|
00
|
Cần Thơ
|
Chi cục HQ Sóc Trăng
|
SOCTRANGCT
|
54PK
|
Chi cục HQ Sóc Trăng
|
00
|
Cao Bằng
|
Chi cục HQ CK Tà Lùng
|
DNVTLCB
|
11B1
|
Chi cục HQ CK Tà Lùng
|
00
|
Cao Bằng
|
Chi cục HQ CK Tà Lùng
|
DNV2TLCB
|
11B2
|
Đội NV số 2 Nà Lạn
|
00
|
Cao Bằng
|
Chi cục HQ CK Trà Lĩnh
|
TRALINHCB
|
11BE
|
Chi cục HQ CK Trà Lĩnh
|
00
|
Cao Bằng
|
Chi cục HQ CK Sóc Giang
|
SOCGIANGCB
|
11BF
|
Chi cục HQ CK Sóc Giang
|
00
|
Cao Bằng
|
Chi cục HQ CK Pò Peo
|
POPEOCB
|
11BH
|
Chi cục HQ CK Pò Peo
|
00
|
Cao Bằng
|
Chi cục HQ CK Bí Hà
|
DNVBHCBANG
|
11G1
|
Chi cục HQ CK Bí Hà
|
00
|
Cao Bằng
|
Chi cục HQ CK Bí Hà
|
DLVBHCBANG
|
11G2
|
Đội NV Lý Vạn
|
00
|
Cao Bằng
|
Chi cục HQ Bắc Kạn
|
BACKANCB
|
11PK
|
Chi cục HQ Bắc Kạn
|
00
|
Đà Nẵng
|
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
|
SBQTDN
|
34AB
|
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
|
00
|
Đà Nẵng
|
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
|
SBQTDN
|
34AB
|
Đội Bưu phẩm bưu kiện
|
01
|
Đà Nẵng
|
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
|
DTGCDANANG
|
34CC
|
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
|
00
|
Đà Nẵng
|
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng
|
CANGDANANG
|
34CE
|
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng
|
00
|
Đà Nẵng
|
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu
|
HKHANHDN
|
34NG
|
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu
|
00
|
Đà Nẵng
|
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng
|
KCNDN
|
34NH
|
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng
|
00
|
Đắk Lắk
|
Chi cục HQ CK BupRăng
|
DNVIBRDL
|
40B1
|
Chi cục HQ CK BupRăng
|
00
|
Đắk Lắk
|
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột
|
BMTHUOTDL
|
40BC
|
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột
|
01
|
Đắk Lắk
|
Chi cục HQ Đà Lạt
|
DNVDLATDL
|
40D1
|
Chi cục HQ Đà Lạt
|
00
|
Điện Biên
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang
|
DNVTTRGDB
|
12B1
|
Đội nghiệp vụ
|
00
|
Điện Biên
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang
|
DHPUOCTTDB
|
12B2
|
Đội Thủ tục Huổi Puốc
|
00
|
Điện Biên
|
Chi cục HQ CK Lóng Sập
|
LONGSAPDB
|
12BE
|
Chi cục HQ CK Lóng Sập
|
00
|
Điện Biên
|
Chi cục HQ CK Chiềng Khương
|
CKHUONGDB
|
12BI
|
Chi cục HQ CK Chiềng Khương
|
00
|
Điện Biên
|
Chi cục HQ Sơn La
|
HQSONLADB
|
12F1
|
HQ Thị xã Sơn La
|
00
|
Điện Biên
|
Chi cục HQ Sơn La
|
NACAISLDB
|
12F2
|
Đội Nghiệp vụ HQCK Nà Cài
|
00
|
Điện Biên
|
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng
|
DNVMLTDB
|
12H1
|
Đội nghiệp vụ
|
00
|
Điện Biên
|
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng
|
DPOTOMLTDB
|
12H2
|
Đội Hải quan Pô Tô
|
00
|
Đồng Nai
|
Chi cục HQ Long Thành
|
DNVCCLTDN
|
47D1
|
Đội nghiệp vụ
|
00
|
Đồng Nai
|
Chi cục HQ Long Thành
|
DNV2CCLTDN
|
47D2
|
Đội nghiệp vụ 2
|
00
|
Đồng Nai
|
Chi cục HQ Long Thành
|
DNV3CCLTDN
|
47D3
|
Đội nghiệp vụ 3
|
00
|
Đồng Nai
|
Chi cục HQ Long Bình Tân
|
DNVLBTDN
|
47I1
|
Đội nghiệp vụ
|
00
|
Đồng Nai
|
Chi cục HQ Long Bình Tân
|
DNV2LBTDN
|
47I2
|
Đội nghiệp vụ 2
|
00
|
Đồng Nai
|
Chi cục HQ Biên Hoà
|
BIENHOADN
|
47NB
|
Đội Thủ tục tàu
|
00
|
Đồng Nai
|
Chi cục HQ Biên Hoà
|
BIENHOADN
|
47NB
|
Chi cục HQ Biên Hoà
|
00
|
Đồng Nai
|
Chi cục HQ Thống Nhất
|
TNHATDN
|
47NF
|
Chi cục HQ Thống Nhất
|
00
|
Đồng Nai
|
Chi cục HQ Nhơn Trạch
|
NTRACHDN
|
47NG
|
Chi cục HQ Nhơn Trạch
|
00
|
Đồng Nai
|
Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận
|
BTHUANDN
|
47NM
|
Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận
|
00
|
Đồng Nai
|
Chi cục HQ KCX Long Bình
|
KCXLBINHDN
|
47XE
|
Chi cục HQ KCX Long Bình
|
00
|
Đồng Tháp
|
Chi cục HQ CK Thường Phước
|
THPHUOCDT
|
49BB
|
Chi cục HQ CK Thường Phước
|
00
|
Đồng Tháp
|
Chi cục HQ Sở Thượng
|
SOTHUONGDT
|
49BE
|
Chi cục HQ Sở Thượng
|
00
|
Đồng Tháp
|
Chi cục HQ Thông Bình
|
THBINHDT
|
49BF
|
Chi cục HQ
Thông Bình
|
00
|
Đồng Tháp
|
Chi cục HQ CK Dinh Bà
|
DINHBADT
|
49BG
|
Chi cục HQ CK Dinh Bà
|
00
|
Đồng Tháp
|
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp
|
CAOLANHCDT
|
49C1
|
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp - KV Cao Lãnh
|
00
|
Đồng Tháp
|
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp
|
SADECCDT
|
49C2
|
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp - KV Sa Đéc
|
00
|
Gia Lai - Kon Tum
|
Chi cục HQ CK Lệ Thanh
|
DNVTHLTGL
|
38B1
|
Đội Nghiệp vụ tổng hợp
|
00
|
Gia Lai - Kon Tum
|
Chi cục HQ CK Lệ Thanh
|
DTTLTGL
|
38B2
|
Đội Thủ tục
|
00
|
Gia Lai - Kon Tum
|
Chi cục HQ CK Bờ Y
|
BOYGL
|
38BC
|
Chi cục HQ CK Bờ Y
|
00
|
Gia Lai - Kon Tum
|
Chi cục HQ Kon Tum
|
KONTUMGL
|
38PD
|
Chi cục HQ Kon Tum
|
00
|
Hà Giang
|
Chi cục HQ CK Thanh Thủy
|
TTHUYHG
|
10BB
|
Chi cục HQ CK Thanh Thủy
|
00
|
Hà Giang
|
Chi cục HQ CK Xín Mần
|
XINMANHG
|
10BC
|
Chi cục HQ CK Xín Mần
|
00
|
Hà Giang
|
Chi cục HQ CK Phó Bảng
|
PHOBANGHG
|
10BD
|
Chi cục HQ CK Phó Bảng
|
00
|
Hà Giang
|
Chi cục HQ CK Săm Pun
|
SAMPUNHG
|
10BF
|
Chi cục HQ CK Săm Pun
|
00
|
Hà Giang
|
Chi cục HQ Tuyên Quang
|
TQUANGHG
|
10BI
|
Chi cục HQ Tuyên Quang
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
|
DHHXNBHN
|
01B1
|
Đội Thủ tục hàng hóa xuất
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
|
DCPNNBHN
|
01B2
|
Đội Thủ tục chuyển phát nhanh
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
|
DHHNNBHN
|
01B3
|
Đội Thủ tục hàng hóa nhập
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
|
DHLNKNBHN
|
01B6
|
Đội thủ tục hành lý nhập khẩu
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài
|
DHLXKNBHN
|
01B5
|
Đội thủ tục hành lý xuất khẩu
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Yên Bái
|
YENBAIHN
|
01BT
|
Chi cục HQ Yên Bái
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội
|
MYDINHBDHN
|
01D1
|
Đội Thủ tục HH XNK liên tỉnh
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội
|
FEDEXBDHN
|
01D2
|
Đội Thủ tục HH XNK CPN - FeDex
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội
|
UPSBDHN
|
01D3
|
Đội Thủ tục HH XNK CPN - UPS
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Bắc Hà Nội
|
DNVBHNHN
|
01E1
|
Đội Nghiệp vụ
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Bắc Hà Nội
|
DHKBHNHN
|
01E2
|
Đội Hàng không
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Bắc Hà Nội
|
DCPNBHNHN
|
01E3
|
Đội Thủ tục chuyển phát nhanh
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Gia Thụy
|
GIATHUYHN
|
01IK
|
Chi cục HQ Gia Thụy
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Hà Tây
|
DHDHTHN
|
01M1
|
Đội TTHQ Hà Đông
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Hà Tây
|
CNCHTHN
|
01M2
|
Đội TTHQ Khu CNC Hòa Lạc
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
|
BTLONGHN
|
01NV
|
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Phú Thọ
|
VIETTRIHN
|
01PJ
|
Chi cục HQ Phú Thọ
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
|
HQQLDTGCHN
|
01PL
|
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Vĩnh Phúc
|
VINHPHUCHN
|
01PR
|
Chi cục HQ Vĩnh Phúc
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
|
CCHQCPNHN
|
01DD
|
Đội thủ tục XNK 1
|
01
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN
|
CCHQCPNHN
|
01DD
|
Đội thủ tục XNK 2
|
02
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên
|
GAYVIENHN
|
01SI
|
Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên
|
00
|
Hà Nội
|
Chi cục HQ Hòa Bình
|
CCHQHBHN
|
01PQ
|
Chi cục HQ Hòa Bình
|
00
|
Hà Tĩnh
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo
|
CAUTREOHT
|
30BB
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo
|
00
|
Hà Tĩnh
|
Chi cục HQ Hồng Lĩnh
|
HONGLINHHT
|
30BE
|
Chi cục HQ Hồng Lĩnh
|
00
|
Hà Tĩnh
|
Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo
|
KKTCTREOHT
|
30BI
|
Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo
|
00
|
Hà Tĩnh
|
Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải
|
CXHAIHT
|
30CC
|
Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải
|
00
|
Hà Tĩnh
|
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng
|
DNVVANGHT
|
30F1
|
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng
|
00
|
Hà Tĩnh
|
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng
|
SDUONGVAHT
|
30F2
|
Đội Nghiệp vụ cảng Sơn Dương
|
00
|
Hải Phòng
|
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I
|
CANGHPKVI
|
03CC
|
Đội Thủ tục hàng hóa XNK
|
00
|
Hải Phòng
|
Chi cục HQ Thái Bình
|
THAIBINHHP
|
03CD
|
Đội Nghiệp vụ
|
00
|
Hải Phòng
|
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II
|
CANGHPKVII
|
03CE
|
Đội Thủ tục hàng hóa XNK
|
00
|
Hải Phòng
|
Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ
|
CDINHVUHP
|
03EE
|
Đội Thủ tục hàng hóa XNK
|
00
|
Hải Phòng
|
Chi cục HQ KCX và KCN
|
KCXKCNHP
|
03NK
|
Đội Nghiệp vụ
|
00
|
Hải Phòng
|
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
|
DTGCHP
|
03PA
|
Đội Thủ tục hàng gia công
|
00
|
Hải Phòng
|
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công
|
DTGCHP
|
03PA
|
Đội Thủ tục hàng đầu tư
|
01
|
Hải Phòng
|
Chi cục HQ Hải Dương
|
HAIDUONGHP
|
03PJ
|
Đội Nghiệp vụ
|
00
|
Hải Phòng
|
Chi cục HQ Hưng Yên
|
HUNGYENHP
|
03PL
|
Đội Nghiệp vụ
|
00
|
Hải Phòng
|
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
|
CHPKVIII
|
03TG
|
Đội Thủ tục hàng hóa XNK
|
00
|
Hải Phòng
|
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III
|
CHPKVIII
|
03TG
|
Đội GS tàu, kho bãi và KSHQ
|
01
|
Khánh Hòa
|
Chi cục HQ Ninh Thuận
|
NTHUANKH
|
41BH
|
Chi cục HQ Ninh Thuận
|
00
|
Khánh Hòa
|
Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang
|
NHATRANGKH
|
41CB
|
Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang
|
00
|
Khánh Hòa
|
Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh
|
CAMRANHKH
|
41CC
|
Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh
|
00
|
Khánh Hòa
|
Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh
|
CCHQCKSBCR
|
41AB
|
Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh
|
00
|
Khánh Hòa
|
Chi cục HQ Vân Phong
|
VANPHONGKH
|
41PE
|
Chi cục HQ Vân Phong
|
00
|
Kiên Giang
|
Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên
|
HATIENKG
|
53BC
|
Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên
|
00
|
Kiên Giang
|
Chi cục HQ CK Giang Thành
|
GTHANHKG
|
53BK
|
Chi cục HQ CK Giang Thành
|
00
|
Kiên Giang
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông
|
CHCHONGKG
|
53CD
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông
|
00
|
Kiên Giang
|
Chi cục HQ Phú Quốc
|
PHUQUOCKG
|
53CH
|
Chi cục HQ Phú Quốc
|
00
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ CK Hữu Nghị
|
HUUNGHILS
|
15BB
|
Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị
|
00
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ CK Hữu Nghị
|
HUUNGHILS
|
15BB
|
Đội nghiệp vụ Co Sâu
|
01
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ CK Hữu Nghị
|
HUUNGHILS
|
15BB
|
Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng
|
02
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ CK Hữu Nghị
|
DNVHNLSON
|
15B1
|
Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị
|
00
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ CK Hữu Nghị
|
DNVCSLSON
|
15B2
|
Đội Nghiệp vụ Co Sâu
|
00
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ CK Hữu Nghị
|
DNVPNLSON
|
15B3
|
Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng
|
00
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ CK Chi Ma
|
CHIMALS
|
15BC
|
Chi cục HQ CK Chi Ma
|
00
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ CK Chi Ma
|
CHIMALS
|
15BC
|
Đội nghiệp vụ Bản Chắt - Chi cục HQ CK Chi Ma
|
01
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ Cốc Nam
|
COCNAMLS
|
15BD
|
Chi cục HQ Cốc Nam
|
00
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ Tân Thanh
|
TANTHANHLS
|
15BE
|
Đội Nghiệp vụ Na Hình
|
01
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ Tân Thanh
|
TANTHANHLS
|
15BE
|
Đội Nghiệp vụ Nà Nưa
|
02
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ Tân Thanh
|
TANTHANHLS
|
15BE
|
Đội Nghiệp vụ Bình Nghi
|
03
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ Tân Thanh
|
TANTHANHLS
|
15BE
|
Đội Nghiệp vụ Tân Thanh
|
00
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ Tân Thanh
|
NHINHTTLS
|
15E1
|
Đội Nghiệp vụ Na Hình
|
00
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ Tân Thanh
|
NNUATTLS
|
15E2
|
Đội Nghiệp vụ Nà Nưa
|
00
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ Tân Thanh
|
BNGHITTLS
|
15E3
|
Đội Nghiệp vụ Bình Nghi
|
00
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ Tân Thanh
|
DNVTTLS
|
15E4
|
Đội Nghiệp vụ Tân Thanh
|
00
|
Lạng Sơn
|
Chi cục HQ Ga Đồng Đăng
|
DONGDANGLS
|
15SI
|
Chi cục HQ Ga Đồng Đăng
|
00
|
Lào Cai
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai
|
CCCKLAOCAI
|
13BB
|
Đội Thủ tục HH XNK 1
|
00
|
Lào Cai
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai
|
CCCKLAOCAI
|
13BB
|
Đội Thủ tục HH XNK 2
|
00
|
Lào Cai
|
Chi cục HQ CK Mường Khương
|
M.KHUONGLC
|
13BC
|
Chi cục HQ CK Mường Khương
|
00
|
Lào Cai
|
Chi cục HQ CK Bát Xát
|
BATXATLC
|
13BD
|
Chi cục HQ CK Bát Xát
|
00
|
Lào Cai
|
Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai
|
DNVDSATLC
|
13G1
|
Đội Nghiệp vụ
|
00
|
Lào Cai
|
Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai
|
VNLDSATLC
|
13G2
|
ICD Vinalines
|
00
|
Long An
|
Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây
|
MQTAYLA
|
48BC
|
Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây
|
00
|
Long An
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp
|
BINHHIEPLA
|
48BD
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp
|
00
|
Long An
|
Chi cục HQ Hưng Điền
|
HUNGDIENLA
|
48BE
|
Chi cục HQ Hưng Điền
|
00
|
Long An
|
Chi cục HQ Đức Hòa
|
DUCHOALA
|
48BI
|
Chi cục HQ Đức Hòa
|
00
|
Long An
|
Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
|
MYTHOLA
|
48CG
|
Đội Nghiệp vụ
|
00
|
Long An
|
Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho
|
MYTHOLA
|
48CG
|
Đội nghiệp vụ Bến Tre
|
02
|
Long An
|
Chi cục HQ Bến Lức
|
LHAUBLLA
|
48F1
|
Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu
|
00
|
Long An
|
Chi cục HQ Bến Lức
|
DTTBLLA
|
48F2
|
Đội Thủ tục- Chi cục HQ Bến Lức
|
00
|
Nghệ An
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn
|
NAMCANNA
|
29BB
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn
|
00
|
Nghệ An
|
Chi cục HQ CK Thanh Thủy
|
TTHUYNA
|
29BH
|
Chi cục HQ CK Thanh Thủy
|
00
|
Nghệ An
|
Chi cục HQ CK Cảng
|
CANGNGHEAN
|
29CC
|
Chi cục HQ CK Cảng
|
00
|
Nghệ An
|
Chi cục HQ Vinh
|
VINHNA
|
29PF
|
Chi cục HQ Vinh
|
00
|
Quảng Bình
|
Chi cục HQ CK Cha Lo
|
CHALOQB
|
31BB
|
Chi cục HQ CK Cha Lo
|
00
|
Quảng Bình
|
Chi cục HQ CK Cà Roòng
|
CAROONGQB
|
31BF
|
Chi cục HQ CK Cà Roòng
|
00
|
Quảng Bình
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La
|
CHONLAHLQB
|
31D1
|
Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La
|
00
|
Quảng Bình
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La
|
DHOIHLQB
|
31D2
|
Đội Nghiệp vụ Đồng Hới
|
00
|
Quảng Bình
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La
|
CGIANHHLQB
|
31D3
|
Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh
|
00
|
Quảng Nam
|
Chi cục HQ CK Nam Giang
|
NAMGIANGQN
|
60BD
|
Chi cục HQ CK Nam Giang
|
00
|
Quảng Nam
|
Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
|
DNAMDNGCQN
|
60C1
|
Đội Nghiệp vụ
|
00
|
Quảng Nam
|
Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
|
DNAMDNGCQN
|
60C2
|
Đội Tây Giang
|
00
|
Quảng Nam
|
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà
|
KYHAQN
|
60CB
|
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà
|
00
|
Quảng Ngãi
|
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất
|
CDQUATQN
|
35CB
|
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất
|
00
|
Quảng Ngãi
|
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi
|
KCNQN
|
35NC
|
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi
|
00
|
Quảng Ninh
|
Chi cục HQ CK Móng Cái
|
BLUANMCQN
|
20B1
|
HQ Cửa khẩu Bắc Luân
|
00
|
Quảng Ninh
|
Chi cục HQ CK Móng Cái
|
KLONGMCQN
|
20B2
|
HQ Cửa khẩu Ka Long
|
00
|
Quảng Ninh
|
Chi cục HQ CK Hoành Mô
|
HOANHMOQN
|
20BC
|
Chi cục HQ CK Hoành Mô
|
00
|
Quảng Ninh
|
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh
|
PSINHQN
|
20BD
|
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh
|
00
|
Quảng Ninh
|
Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân
|
CAILANQN
|
20CD
|
Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân
|
00
|
Quảng Ninh
|
Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia
|
VANGIAQN
|
20CE
|
Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia
|
00
|
Quảng Ninh
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
|
HONGAIQN
|
20CF
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
|
00
|
Quảng Ninh
|
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả
|
CAMPHAQN
|
20CG
|
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả
|
00
|
Quảng Trị
|
Chi cục HQ CK Lao Bảo
|
LAOBAOQT
|
32BB
|
Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp
|
00
|
Quảng Trị
|
Chi cục HQ CK La Lay
|
LALAYQT
|
32BC
|
Chi cục HQ CK La Lay
|
00
|
Quảng Trị
|
Chi cục HQ Khu thương mại Lao Bảo
|
KTMAILBQT
|
32BD
|
Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp
|
00
|
Quảng Trị
|
Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt
|
CCUAVIETQT
|
32CD
|
Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt
|
00
|
Quảng Trị
|
Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị
|
KSOATHQQT
|
32VG
|
Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị
|
00
|
Tây Ninh
|
Chi cục HQ CK Mộc Bài
|
DNVMBAITN
|
45B1
|
Đội Nghiệp vụ
|
00
|
Tây Ninh
|
Chi cục HQ CK Mộc Bài
|
KTMCNMBTN
|
45B2
|
Đội Quản lý Khu TM - CN Mộc Bài
|
00
|
Tây Ninh
|
Chi cục HQ Phước Tân
|
PHUOCTANTN
|
45BD
|
Chi cục HQ Phước Tân
|
00
|
Tây Ninh
|
Chi cục HQ CK Kà Tum
|
KATUMTN
|
45BE
|
Chi cục HQ CK Kà Tum
|
00
|
Tây Ninh
|
Chi cục HQ CK Xa Mát
|
DNVXAMATTN
|
45C1
|
Đội Nghiệp vụ
|
00
|
Tây Ninh
|
Chi cục HQ CK Xa Mát
|
DCRXAMATTN
|
45C2
|
Đội thủ tục Hải quan Chàng Riệc
|
00
|
Tây Ninh
|
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
|
DNVTBANGTN
|
45F1
|
Đội Nghiệp vụ
|
00
|
Tây Ninh
|
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
|
PDONGTBTN
|
45F2
|
Đội TTHQ KCN Phước Đông
|
00
|
Thanh Hóa
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo
|
DNVNMEOTH
|
27B1
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo
|
00
|
Thanh Hóa
|
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo
|
DTTNMEOTH
|
27B2
|
Đội TTHQ CK Tén Tằn
|
00
|
Thanh Hóa
|
Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
|
CTHANHHOA
|
27F1
|
Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa
|
00
|
Thanh Hóa
|
Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn
|
CNGSONTH
|
27F2
|
Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn
|
00
|
Thanh Hóa
|
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
|
HANAMTH
|
27NJ
|
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
|
00
|
Thanh Hóa
|
Chi cục HQ Ninh Bình
|
NINHBINHTH
|
27PC
|
Đội Nghiêp vụ
|
00
|
Thanh Hóa
|
Chi cục HQ Ninh Bình
|
NINHBINHTH
|
27PC
|
HQ cảng Ninh Phúc
|
02
|
Thanh Hóa
|
Chi cục HQ Nam Định
|
NAMDINHTH
|
27PE
|
Chi cục HQ Nam Định
|
00
|
Hà Nam Ninh
|
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
|
CCHQHANAM
|
28NJ
|
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam
|
00
|
Hà Nam Ninh
|
Chi cục HQ Ninh Bình
|
CCHQNBINH
|
28PC
|
Đội Nghiêp vụ
|
00
|
Hà Nam Ninh
|
Chi cục HQ Ninh Bình
|
CCHQNBINH
|
28PC
|
HQ cảng Ninh Phúc
|
02
|
Hà Nam Ninh
|
Chi cục HQ Nam Định
|
CCHQNDINH
|
28PE
|
Chi cục HQ Nam Định
|
00
|
Thừa Thiên - Huế
|
Chi cục HQ CK A Đớt
|
ADOTTTH
|
33BA
|
Đội Nghiệp vụ - Chi cục HQ CK A Đớt
|
00
|
Thừa Thiên - Huế
|
Chi cục HQ CK A Đớt
|
ADOTTTH
|
33BA
|
Đội Nghiệp vụ Hồng Vân
|
01
|
Thừa Thiên - Huế
|
Chi cục HQ CK Cảng Thuận An
|
CTANTTH
|
33CC
|
Chi cục HQ CK Cảng Thuận An
|
00
|
Thừa Thiên - Huế
|
Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây
|
CCMAYTTH
|
33CF
|
Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây
|
00
|
Thừa Thiên - Huế
|
Chi cục HQ Thủy An
|
THUYANTTH
|
33PD
|
Chi cục HQ Thủy An
|
02
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
|
CPNHANHHCM
|
02DS
|
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1
|
01
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
|
CPNHANHHCM
|
02DS
|
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2
|
02
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
|
CPNHANHHCM
|
02DS
|
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 3
|
03
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
|
CPNHANHHCM
|
02DS
|
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 4
|
04
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
|
CPNHANHHCM
|
02DS
|
Chi cục HQ CPN - Đội DHL
|
A1
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
|
CPNHANHHCM
|
02DS
|
Chi cục HQ CPN - Đội FEDEX
|
A2
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
|
CPNHANHHCM
|
02DS
|
Chi cục HQ CPN - Đội UPS
|
A3
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
|
CPNHANHHCM
|
02DS
|
Chi cục HQ CPN - Đội TNT
|
A4
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
|
CPNHANHHCM
|
02DS
|
Chi cục HQ CPN - Đội EMS
|
A5
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
|
CPNHANHHCM
|
02DS
|
Chi cục HQ CPN - Đội THANTOC
|
A6
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
|
CPNHANHHCM
|
02DS
|
Chi cục HQ CPN - Đội KERRY
|
A7
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
|
CPNHANHHCM
|
02DS
|
Chi cục HQ CPN - Đội HOPNHAT
|
A8
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
|
CPNHANHHCM
|
02DS
|
Chi cục HQ CPN - Đội SCE
|
A9
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước
|
CHPHUOCHCM
|
02CV
|
Đội Thủ tục hàng hóa nhập khẩu
|
01
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước
|
CHPHUOCHCM
|
02CV
|
Đội Thủ tục hàng hóa xuất khẩu
|
02
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
|
CSGONKVI
|
02CI
|
Đội thủ tục hàng hóa Nhập khẩu
|
01
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
|
CSGONKVI
|
02CI
|
Đội thủ tục hàng hóa Xuất khẩu
|
02
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
|
CSGONKVI
|
02CI
|
Đội Giám sát
|
03
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II
|
CSGONKVII
|
02CC
|
Đội thủ tục hàng hóa XNK
|
01
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II
|
CSGONKVII
|
02CC
|
Đội Giám sát
|
02
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III
|
CBNSGKVIII
|
02H1
|
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 (cảng Bến Nghé)
|
00
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III
|
GSXDKVIII
|
02H2
|
Đội thủ tục và Giám sát Xăng dầu (kho Xăng
dầu)
|
00
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III
|
CVICTKVIII
|
02H3
|
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 (cảng VICT)
|
00
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV
|
CCSGKVIV
|
02IK
|
Đội Thủ tục hàng hóa Nhập khẩu
|
01
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV
|
CCSGKVIV
|
02IK
|
Đội Thủ tục hàng hóa Xuất khẩu
|
02
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
|
DTCSTSNHCM
|
02B1
|
Đội Thủ tục hàng hóa XNK – TCS
|
00
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất
|
SCSCTSNHCM
|
02B4
|
Đội Thủ tục hàng hóa XNK – SCSC
|
00
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ CK Tân Cảng
|
CTCANGHCM
|
02CX
|
Đội Thủ tục hàng hóa XNK
|
00
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ KCX Linh Trung
|
LTILTHCM
|
02F1
|
Đội Nghiệp vụ 1 (Linh Trung)
|
00
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ KCX Linh Trung
|
LTILTHCM
|
02F1
|
Đội Giám sát
|
01
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ KCX Linh Trung
|
LTIILTHCM
|
02F2
|
Đội Nghiệp vụ 2 (Linh Trung 2)
|
00
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ KCX Linh Trung
|
CNCLTHCM
|
02F3
|
Đội Thủ tục Khu Công nghệ cao
|
00
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ KCX Tân Thuận
|
TTHUANHCM
|
02XE
|
Đội nghiệp vụ
|
00
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
|
CCHQDTHCM
|
02PG
|
Đội Thủ tục hàng Đầu tư và Kinh doanh
|
01
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư
|
CCHQDTHCM
|
02PG
|
Đội Thủ tục hàng Sản xuất xuất khẩu và Gia
công
|
02
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Quản lý hàng gia công
|
CCHQGCHCM
|
02PJ
|
Đội Thủ tục hàng Gia công
|
01
|
TP Hồ Chí Minh
|
Chi cục HQ Quản lý hàng gia công
|
CCHQGCHCM
|
02PJ
|
Đội Thủ tục Hàng sản xuất xuất khẩu
|
02
|
Chữ màu đỏ: Dừng tiếp nhận tờ khai
Màu vàng: khai báo hàng PMD
Mã chi cục hải quan cả nước |